Có 2 kết quả:
小型柜橱 xiǎo xíng guì chú ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˋ ㄔㄨˊ • 小型櫃櫥 xiǎo xíng guì chú ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˋ ㄔㄨˊ
xiǎo xíng guì chú ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˋ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cabinet
Bình luận 0
xiǎo xíng guì chú ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˋ ㄔㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cabinet
Bình luận 0